平假名
Chinese[sửa]
flat; level; equal flat; level; equal; to make the same score; to tie; to draw; calm; peaceful |
|||
---|---|---|---|
phồn. (平假名) | 平 | 假名 | |
giản. #(平假名) | 平 | 假名 |
Etymology[sửa]
Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 平仮名 (hiragana).
Pronunciation[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Noun[sửa]
平假名
See also[sửa]
Japanese[sửa]
Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
平 | 假 | 名 |
ひら Lớp: 3 |
か > が Hyōgaiji |
な Lớp: 1 |
Noun[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:Jpan-headword tại dòng 728: Parameter "shin" is not used by this template..
Thể loại:
- Chinese redlinks/zh-forms
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Từ tiếng Nhật đánh vần 平 là ひら
- tiếng Nhật terms spelled with 假
- Từ tiếng Nhật đánh vần 名 là な
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- kyūjitai spellings tiếng Nhật