Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5F50, 彐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5F50

[U+5F4F]
CJK Unified Ideographs
[U+5F51]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

phồn.
giản. #

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Bộ thủ Khang Hy số 58.
  2. Đầu/mõm lợn (chữ cổ , nhưng trong phần lớn trường hợp, nó là chữ giả vì nó tượng trưng cho bàn tay).

Từ nguyên[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm[sửa]

viết theo chữ quốc ngữ

kệ, kẹ, kí

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.