愛國

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

 
to love; affection; to be fond of
to love; affection; to be fond of; to like
country; state; nation
phồn. (愛國)
giản. (爱国)

(This form in the hanzi box is uncreated: "爱国".)

Cách phát âm[sửa]


Động từ[sửa]

愛國

  1. Ái quốc; yêu nước.