斷裂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Động từ[sửa]

斷裂

  1. Gãy, vỡ, giập nát.