演出

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Dịch[sửa]

Danh từ[sửa]

演出

  1. Cuộc diễn xuất.

Dịch[sửa]

Động từ[sửa]

演出

  1. Diễn xuất, diễn.

Dịch[sửa]