act

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

act /ˈækt/

  1. Hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi.
    act of violence — hành động bạo lực
    act of madness — hành động điên rồ
  2. Đạo luật.
    to pass an act — thông qua một đạo luật
    act of parliament — một đạo luật của quốc hội
  3. Chứng thư.
    to take act — chứng nhận
    I deliver this as my act and deed — tôi xin nộp cái này coi như chứng nhận của tôi (nói khi ký)
  4. Hồi, màn (trong vở kịch).
    a play in five acts — vở kịch năm màn
  5. Tiết mục (xiếc, ca múa nhạc... ).
  6. Luận án, khoá luận.

Thành ngữ[sửa]

  • to be in act to:
    1. Sắp sửa (làm gì).
      to be in act to fire — sắp bắn
  • in the very act [of]:
    1. Khi đang hành động, quả tang.
      to be caught in the very act — bị bắt quả tang
  • to put on an act:
    1. (Từ lóng) Khoe mẽ, nói khoe.

Ngoại động từ[sửa]

act ngoại động từ /ˈækt/

  1. Đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim).
    to act Hamlet — đóng vai Hăm-lét
  2. Giả vờ, giả đò "đóng kịch".
    to act madness — giả vờ điên
    to act a part — đóng một vai; giả đò

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

act nội động từ /ˈækt/

  1. Hành động.
    to act like a fool — hành động như một thằng điên
  2. Cư xử, đối xử.
    to act kindly towards someone — đối xử tử tế với ai
  3. Giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm.
    to act as interpreter — làm phiên dịch
    he acted as director in the latter's absence — anh ấy thay quyền ông giám đốc khi ông giám đốc đi vắng
  4. Tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng.
    alcohol acts on the nerves — rượu có tác động đến thần kinh
    the brake refused to act — phanh không ăn
  5. Đóng kịch, diễn kịch, thủ vai.
    to act very well — thủ vai rất đạt
  6. (+ upon, on) Hành động theo, làm theo.
    to act upon someone's advice — hành động theo lời khuyên của ai
  7. (+ up to) Thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với.
    to act up to one's reputation — hành động xứng đáng với thanh danh của mình

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]