男客

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cám[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lan kʰak/

Danh từ[sửa]

男客

  1. Đàn ông, nam nhi.

Trái nghĩa[sửa]