Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8616, 蘖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8616

[U+8615]
CJK Unified Ideographs
[U+8617]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Nhật[sửa]

Danh từ[sửa]

(ひこばえ – hikobae)

  1. Mầm từ gốc cây.

Tham khảo[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nghẹt, nghệt, nghiệt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.