镌刻

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

镌刻

  1. điêu khắc,

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]