阿片
Chữ Hán[sửa]
Phồn thể | 阿片 |
---|---|
Giản thể | 阿片 |
Tiếng Nhật | 阿片 |
Tiếng Hàn | 阿片 |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: āpiàn
Danh từ[sửa]
阿片
Đồng nghĩa[sửa]
(phonetic character); (final part.); (interj.) (phonetic character); (final part.); (interj.); flatter; an initial particle; prefix to names of people |
a slice; piece; flake a slice; piece; flake; thin; slice; disc; sheet | ||
---|---|---|---|
phồn. (阿片) | 阿 | 片 | |
giản. #(阿片) | 阿 | 片 |