Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9756, 靖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9756

[U+9755]
CJK Unified Ideographs
[U+9757]

U+FA1C, 靖
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA1C

[U+FA1B]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA1D]
U+FAC8, 靖
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FAC8

[U+FAC7]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FAC9]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. Tĩnh, yên lặng.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tịnh, tĩnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.