𐽶

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽶 U+10F76, 𐽶
OLD UYGHUR LETTER YODH
𐽵
[U+10F75]
Old Uyghur 𐽷
[U+10F77]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ي‎ (y).

Chữ cái[sửa]

𐽶

  1. Chữ yodh thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.