𐽷

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽷 U+10F77, 𐽷
OLD UYGHUR LETTER KAPH
𐽶
[U+10F76]
Old Uyghur 𐽸
[U+10F78]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ك‎ (k).

Chữ cái[sửa]

𐽷

  1. Chữ kaph thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.