𤇼

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𤇼

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𤇼 U+241FC, 𤇼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-241FC
𤇻
[U+241FB]
CJK Unified Ideographs Extension B 𤇽
[U+241FD]

Tra cứu[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh

Danh từ[sửa]

𤇼

  1. Húy của Trần Thiếu Đế (陳少帝, 1396–1400).

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)