𨀸

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𨀸

Chữ Hán[sửa]

𨀸 U+28038, 𨀸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-28038
𨀷
[U+28037]
CJK Unified Ideographs Extension B 𨀹
[U+28039]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

𨀸

  1. Tìm thấy trên “篇海類編”, nghĩa da thuộc.

Tính từ[sửa]

𨀸

  1. Tìm thấy trên “篇海類編”, nghĩa xấu xí.

Tham khảo[sửa]