𮣺

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𮣺

Chữ Hán[sửa]


𮣺 U+2E8FA, 𮣺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2E8FA
𮣹
[U+2E8F9]
CJK Unified Ideographs Extension F 𮣻
[U+2E8FB]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

𮣺

  1. Trích 《金刚童子持念经》, 1224, tập 21, trang 134, cột B, dòng 26:

洒二合三萨嚩彦𮣺引娑嚩二合引贺引

Tạm dịch: […] Hai trong ba𮣺được giới thiệu […]

Tham khảo[sửa]