𱄁

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𱄁

Chữ Hán[sửa]


𱄁 U+31101, 𱄁
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-31101
𱄀
[U+31100]
CJK Unified Ideographs Extension G 𱄂
[U+31102]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

𱄁 Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 565: bad argument #1 to 'ipairs' (table expected, got nil).

Tiếng Quan Thoại[sửa]

𱄁

  1. Xem 𱄁#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]