Bước tới nội dung

Hàn ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːn˨˩ ŋɨʔɨ˧˥haːŋ˧˧ ŋɨ˧˩˨haːŋ˨˩ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˧˧ ŋɨ̰˩˧haːn˧˧ ŋɨ˧˩haːn˧˧ ŋɨ̰˨˨

Từ nguyên

[sửa]

Hàn (Hàn Quốc, Đại Hàn) + ngữ (ngôn ngữ)

Danh từ riêng

[sửa]

tiếng Hàn Quốc, tiếng Hàn quốc

  1. Xem tiếng Hàn