Hàn Hoành

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤ːn˨˩ hwa̤jŋ˨˩haːŋ˧˧ hwan˧˧haːŋ˨˩ hwan˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˧˧ hwaŋ˧˧

Danh từ riêng[sửa]

Hàn Hoành

  1. Thi sĩ đời Đường. Xem Liễu Chương Đài.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]