NSND

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḛʔ˨˩ siʔi˧˥ ɲən˧˧ zən˧˧ŋḛ˨˨ ʂi˧˩˨ ɲəŋ˧˥ jəŋ˧˥ŋe˨˩˨ ʂi˨˩˦ ɲəŋ˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋe˨˨ ʂḭ˩˧ ɲən˧˥ ɟən˧˥ŋḛ˨˨ ʂi˧˩ ɲən˧˥ ɟən˧˥ŋḛ˨˨ ʂḭ˨˨ ɲən˧˥˧ ɟən˧˥˧
  • Cách đọc: Nghệ sĩ Nhân dân

Từ viết tắt[sửa]

NSND

  1. Viết tắt của Nghệ sĩ Nhân dân

Từ liên hệ[sửa]