Nam Đàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːm˧˧ ɗa̤ːn˨˩naːm˧˥ ɗaːŋ˧˧naːm˧˧ ɗaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːm˧˥ ɗaːn˧˧naːm˧˥˧ ɗaːn˧˧

Danh từ riêng[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Một huyện nằm ở phía đông nam tỉnh Nghệ An, Việt Nam.