Nam Kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːm˧˧ ki̤˨˩naːm˧˥ ki˧˧naːm˧˧ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːm˧˥ ki˧˧naːm˧˥˧ ki˧˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Địa danh[sửa]

Nam Kỳ

  1. Lãnh thổ cực Nam của nước Đại Nam nhà Nguyễn, là một trong ba kỳ của Việt Nam, do vua Minh Mạng đặt ra năm 1832.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)