Nhơn Quý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲəːn˧˧ kwi˧˥ɲəːŋ˧˥ kwḭ˩˧ɲəːŋ˧˧ wi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəːn˧˥ kwi˩˩ɲəːn˧˥˧ kwḭ˩˧

Danh từ riêng[sửa]

Nhơn Quý

  1. Tức Tiết Nhơn Quý. Xem Nguyên soái chinh tây.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]