Nha Trang
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Có thể là từ tiếng Chăm Đông ꨀꨳꨩꨓꨴꩃ (Aia-Trang, nghĩa đen “Sông Sậy”), tên tiếng Chăm của Sông Cái.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaː˧˧ ʨaːŋ˧˧ | ɲaː˧˥ tʂaːŋ˧˥ | ɲaː˧˧ tʂaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaː˧˥ tʂaːŋ˧˥ | ɲaː˧˥˧ tʂaːŋ˧˥˧ |
Danh từ riêng[sửa]
Nha Trang (芽莊)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- tiếng Việt links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Việt vay mượn tiếng Chăm Đông
- Từ tiếng Việt gốc Chăm Đông
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng