Quy khứ lai hề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧˧˥ laːj˧˧ he̤˨˩kwi˧˥ kʰɨ̰˩˧ laːj˧˥ he˧˧wi˧˧ kʰɨ˧˥ laːj˧˧ he˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥˩˩ laːj˧˥ he˧˧kwi˧˥˧ xɨ̰˩˧ laːj˧˥˧ he˧˧

Danh từ riêng[sửa]

Quy khứ lai hề

  1. Xem Đào Tiềm

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]