Thất Hùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰət˧˥ hṳŋ˨˩tʰə̰k˩˧ huŋ˧˧tʰək˧˥ huŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˩˩ huŋ˧˧tʰə̰t˩˧ huŋ˧˧

Địa danh[sửa]

Thất Hùng

  1. Một thuộc huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Dương, Việt Nam.

Tham khảo[sửa]