Bước tới nội dung
Tiếng Afar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
aado
- (phương ngữ miền Nam) thế hệ.
- (phương ngữ miền Nam) người cùng thời.
Tham khảo[sửa]
- E. M. Parker; R. J. Hayward (1985), “ambaaca”, in An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), University of London.
-