adesa
Tiếng Anh cổ[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng German nguyên thuỷ *adisô.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
adesa gđ (nom. số nhiều adesan)
- Dao dùng để đẻo.
Biến cách[sửa]
Biến cách của adesa (yếu)
Hậu duệ[sửa]
Tiếng Latinh[sửa]
Phân từ[sửa]
adēsa
Phân từ[sửa]
adēsā
Tiếng Ý[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA(ghi chú): /aˈde.za/, (traditional) /aˈdɛ.za/[1]
- Vần: -eza, (traditional) -ɛza
- Tách âm: a‧dé‧sa, (traditional) a‧dè‧sa
Từ nguyên[sửa]
Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.
Tính từ[sửa]
adesa
Động từ[sửa]
adesa
- Dạng biến tố của adesare:
Tham khảo[sửa]
- ▲ adeso, Luciano Canepari, Dizionario di Pronuncia Italiana (DiPI)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh cổ kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh cổ gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh cổ
- tiếng Anh cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Anh cổ
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Anh cổ có thân từ n giống đực
- Mục từ hình thái tiếng Latinh
- Hình thái phân từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Mục từ hình thái tiếng Ý
- Từ tiếng Ý có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ý/eza
- Vần tiếng Ý/eza/3 âm tiết
- Vần tiếng Ý/ɛza
- Vần tiếng Ý/ɛza/3 âm tiết
- Hình thái tính từ tiếng Ý
- tiếng Ý entries with incorrect language header
- Động từ
- Hình thái động từ tiếng Ý