agility

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈdʒɪ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

agility /ə.ˈdʒɪ.lə.ti/

  1. Sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi.

Tham khảo[sửa]