nhanh nhẹn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value)..

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲajŋ˧˧ ɲɛ̰ʔn˨˩ɲan˧˥ ɲɛ̰ŋ˨˨ɲan˧˧ ɲɛŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲajŋ˧˥ ɲɛn˨˨ɲajŋ˧˥ ɲɛ̰n˨˨ɲajŋ˧˥˧ ɲɛ̰n˨˨

Tính từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Rất hoạt bát, nhẹ nhàngmau chóng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]