ai làm nấy chịu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˧ la̤ːm˨˩ nəj˧˥ ʨḭʔw˨˩aːj˧˥ laːm˧˧ nə̰j˩˧ ʨḭw˨˨aːj˧˧ laːm˨˩ nəj˧˥ ʨiw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˧˥ laːm˧˧ nəj˩˩ ʨiw˨˨aːj˧˥ laːm˧˧ nəj˩˩ ʨḭw˨˨aːj˧˥˧ laːm˧˧ nə̰j˩˧ ʨḭw˨˨

Tục ngữ[sửa]

ai làm nấy chịu

  1. Người nào làm thì người ấy chịu tội.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)