airworthiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɜː.ði.nəs/

Danh từ[sửa]

airworthiness /.ˌwɜː.ði.nəs/

  1. Khả năng bay được (máy bay).

Tham khảo[sửa]