akäṃtsune

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tochari A[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., có thể từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Nguồn gốc ngữ nghĩa của quyền sở hữu gia súc thành của cải vật chất là một đặc điểm phổ biến trong các ngôn ngữ Ấn-Âu, cũng thấy trong tiếng Anh feechattel, và tiếng Latinh pecunia. Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Latinh agō. So sanh với tiếng Tochari B ekaññe.

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Sự chiếm hữu.