analog signal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ[sửa]

analog signal / ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Tech) Tín hiệu tương tự, tín hiệu dạng sóng.

Tham khảo[sửa]