antifascist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ/

Tính từ[sửa]

antifascist /ˌæn.ˌtɑɪ/

  1. Chống chủ nghĩa phát xít.

Danh từ[sửa]

antifascist /ˌæn.ˌtɑɪ/

  1. Người chống chủ nghĩa phát xít.

Tham khảo[sửa]