aq
Tiếng Ili Turki[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên 1[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *āk. Cùng gốc với tiếng Uzbek oq.
Tính từ[sửa]
aq
Từ nguyên 2[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *iak-. Cùng gốc với tiếng Uzbek oqmoq.
Động từ[sửa]
aq
- chảy.
Tiếng Salar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên 1[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *āk. Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ ak.
Tính từ[sửa]
aq
Từ nguyên 2[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *iak-. Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ akmak.
Động từ[sửa]
aq
- chảy.
Tiếng Tây Yugur[sửa]
Tính từ[sửa]
aq
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Ili Turki có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ili Turki kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ili Turki gốc Turk nguyên thuỷ
- Tính từ tiếng Ili Turki
- tiếng Ili Turki terms in nonstandard scripts
- tiếng Ili Turki entries with incorrect language header
- Động từ tiếng Ili Turki
- Màu sắc/Tiếng Ili Turki
- Mục từ tiếng Salar
- Mục từ tiếng Salar có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Salar kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Salar gốc Turk nguyên thuỷ
- Tính từ tiếng Salar
- tiếng Salar entries with incorrect language header
- Động từ tiếng Salar
- Màu sắc/Tiếng Salar
- Mục từ tiếng Tây Yugur
- Tính từ
- Tính từ tiếng Tây Yugur