aqjun
Tiếng Kabyle[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *a-gzin < tiếng Phi-Á nguyên thuỷ. Cùng gốc với tiếng Ai Cập ṯzm.
Danh từ[sửa]
aqjun gđ (cons. uqjun, số nhiều iqjan, cons. số nhiều yeqjan)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Kabyle
- Từ tiếng Kabyle kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kabyle gốc Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kabyle kế thừa từ tiếng Phi-Á nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kabyle gốc Phi-Á nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle