aydi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kabyle[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *aydiʔ.

Danh từ[sửa]

aydi  (cons. weydi, số nhiều iḍan, cons. số nhiều yiḍan)

  1. Chó.
    Đồng nghĩa: aqjun

Tiếng Tarifit[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Chó.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Biến cách[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).