arăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Na[sửa]

Tính từ[sửa]

arăng

  1. Cứng, rắn.

Tiếng Bih[sửa]

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. người.

Tham khảo[sửa]

  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Ê Đê[sửa]

Đại từ[sửa]

arăng

  1. người ta.