autacoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔ.tə.ˌkɔɪd/

Danh từ[sửa]

autacoid /ˈɔ.tə.ˌkɔɪd/

  1. (Sinh học) Kích ức tố nội tiết, nội tiết tố.

Tham khảo[sửa]