autarchic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔ.ˈtɑːr.kɪk/

Tính từ[sửa]

autarchic /ɔ.ˈtɑːr.kɪk/

  1. (Thuộc) Chủ quyền tuyệt đối.
  2. (Như) Autarkic.

Tham khảo[sửa]