avouer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.vwe/
Ngoại động từ[sửa]
avouer ngoại động từ /a.vwe/
- Thú, nhận (tội).
- Thừa nhận.
- J'avoue que vous avez raison — tôi thừa nhận là anh có lý
- (Văn học) Nhận là của mình.
- Avouer un ouvrage — nhận một cuốn sách là của mình
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "avouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)