avouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

avouer ngoại động từ /a.vwe/

  1. Thú, nhận (tội).
  2. Thừa nhận.
    J'avoue que vous avez raison — tôi thừa nhận là anh có lý
  3. (Văn học) Nhận là của mình.
    Avouer un ouvrage — nhận một cuốn sách là của mình

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]