avta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å avta
Hiện tại chỉ ngôi avtar
Quá khứ avtok
Động tính từ quá khứ avtatt
Động tính từ hiện tại

avta

  1. Giảm dần, yếu dần.
    Smertene avtok.
    Vinden avtok i styrke.

Tham khảo[sửa]