bướp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɨəp˧˥ | ɓɨə̰p˩˧ | ɓɨəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɨəp˩˩ | ɓɨə̰p˩˧ |
Tính từ[sửa]
bướp
- (ít dùng) Xem bươm
- Chiếc áo rách bướp.
Tham khảo[sửa]
- Bướp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Tiếng Chứt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
bướp
- (Rục) mướp.