bẻ liễu
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɛ̰˧˩˧ liəʔəw˧˥ | ɓɛ˧˩˨ liəw˧˩˨ | ɓɛ˨˩˦ liəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɛ˧˩ liə̰w˩˧ | ɓɛ˧˩ liəw˧˩ | ɓɛ̰ʔ˧˩ liə̰w˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
bẻ liễu
- Chỉ sự tiễn biệt.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bẻ liễu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)