bịt tai trộm chuông
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Dịch từ thành ngữ tiếng Hán 掩耳盜鈴 (yểm nhĩ đạo linh). Trong đó: 掩 (“yểm”: bưng, bịt); 耳 (“nhĩ”: cái tai); 盜 (“đạo”: ăn trộm, ăn cắp); 鈴 (“linh”: cái chuông).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓḭʔt˨˩ taːj˧˧ ʨo̰ʔm˨˩ ʨuəŋ˧˧ | ɓḭt˨˨ taːj˧˥ tʂo̰m˨˨ ʨuəŋ˧˥ | ɓɨt˨˩˨ taːj˧˧ tʂom˨˩˨ ʨuəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓit˨˨ taːj˧˥ tʂom˨˨ ʨuəŋ˧˥ | ɓḭt˨˨ taːj˧˥ tʂo̰m˨˨ ʨuəŋ˧˥ | ɓḭt˨˨ taːj˧˥˧ tʂo̰m˨˨ ʨuəŋ˧˥˧ |
Cụm từ[sửa]
bịt tai trộm chuông