bỏ rèm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔ̰˧˩˧ zɛ̤m˨˩ɓɔ˧˩˨ ʐɛm˧˧ɓɔ˨˩˦ ɹɛm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔ˧˩ ɹɛm˧˧ɓɔ̰ʔ˧˩ ɹɛm˧˧

Định nghĩa[sửa]

bỏ rèm

  1. Buông rèm xuống, ý nói sống nhàn tản ẩn náu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]