bột đao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo̰ʔt˨˩ ɗaːw˧˧ɓo̰k˨˨ ɗaːw˧˥ɓok˨˩˨ ɗaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓot˨˨ ɗaːw˧˥ɓo̰t˨˨ ɗaːw˧˥ɓo̰t˨˨ ɗaːw˧˥˧

Danh từ[sửa]

bột đao

  1. Tên gọi khác của bột năng.