bacchant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.ˈkænt/

Danh từ[sửa]

bacchant /bə.ˈkænt/

  1. Thầy tế thần rượu Bắc-cút.
  2. Đồ đệ của thần rượu Bắc-cút.

Tham khảo[sửa]