belyse
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å belyse |
Hiện tại chỉ ngôi | belyser |
Quá khứ | belyste |
Động tính từ quá khứ | belyst |
Động tính từ hiện tại | — |
belyse
- Giải minh, giảng giải, giải thích.
- Han belyste saken fra flere sider.
Tham khảo[sửa]
- "belyse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)